- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 596 TR121Đ
Nhan đề: Động vật học có xương sống :
DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Trần Kiên |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên (ch.b), Trần Hồng Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 528tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Phần lý thuyết: nghành dây sống, phân nghành động vật có xương sống, nhóm động vật có hàn, lớp bò sát, lớp chim. Phần thực hành: giải phẫu cá chép, thằn lằn, ếch đồng,... |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hồng Việt |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(22): 1114422-9, 1147117-28, 1149175, 1151354 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4354 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE5A2764-1F12-4DE2-82D8-8B3454873B8F |
---|
005 | 202010221550 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201022155018|bphamhuong|c20140404103620|dngocanh|y20140311083214|zphamhuong |
---|
082 | |a596|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Kiên |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cTrần Kiên (ch.b), Trần Hồng Việt |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a528tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aPhần lý thuyết: nghành dây sống, phân nghành động vật có xương sống, nhóm động vật có hàn, lớp bò sát, lớp chim. Phần thực hành: giải phẫu cá chép, thằn lằn, ếch đồng,... |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aTrần Hồng Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(22): 1114422-9, 1147117-28, 1149175, 1151354 |
---|
890 | |a22|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147126
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
Hạn trả:08-10-2021
|
|
2
|
1147124
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
3
|
1114429
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1147118
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1114423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1147121
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
1147127
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1149175
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
9
|
1114426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
1147122
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|