DDC
| 542 |
Tác giả CN
| Phùng Tiến Đạt |
Nhan đề
| Kỹ thuật hóa học : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 10 nội dung : xúc tác trong công nghiệp hóa học và bảo vệ môi trường ; sản xuất đồ sứ ; các bước tiến trong ngành điện phân sản xuất xút, clo ở nhà máy hóa chất Việt Trì ; công nghiệp chuyển hóa khí thiên nhiên ; sản xuất một số hóa dược ; các chất hóa học bảo vệ, kích thích và ức chế sinh trưởng cây trồng ; cao su ; công nghệ sợi hóa học ; vật liệu compozit ; sự ô nhiễm môi trường. |
Từ khóa tự do
| Phùng Tiến Đạt |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bính |
Tác giả(bs) TT
| ĐHQGHN |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1114619, 1144252-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4367 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0AA15727-58C4-4CBC-BA96-5E1DA8949F0D |
---|
005 | 202106211536 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210621154044|btrannhien|c20210223153907|dphamhuong|y20140312103115|zgiangth |
---|
082 | |a542|bPH513K |
---|
100 | |aPhùng Tiến Đạt |
---|
245 | |aKỹ thuật hóa học : |bDùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / |cPhùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a157tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 10 nội dung : xúc tác trong công nghiệp hóa học và bảo vệ môi trường ; sản xuất đồ sứ ; các bước tiến trong ngành điện phân sản xuất xút, clo ở nhà máy hóa chất Việt Trì ; công nghiệp chuyển hóa khí thiên nhiên ; sản xuất một số hóa dược ; các chất hóa học bảo vệ, kích thích và ức chế sinh trưởng cây trồng ; cao su ; công nghệ sợi hóa học ; vật liệu compozit ; sự ô nhiễm môi trường. |
---|
653 | |aPhùng Tiến Đạt |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Hóa học |
---|
700 | |aTrần Thị Bính |
---|
710 | |aĐHQGHN |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1114619, 1144252-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1114619
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
542 PH513K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1144252
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
542 PH513K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1144253
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
542 PH513K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|