DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Anh Thái |
Nhan đề
| Lịch sử 9 /. T.1 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Quý. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1989 |
Mô tả vật lý
| 94tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lý Trần Quý |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1146463 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6856 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 50F12446-7D1D-4B43-B3A5-D0F123594C94 |
---|
005 | 202203010917 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301091709|btrannhien|c20210628141820|dphamhuong|y20140729100556|zphamhuong |
---|
082 | |a959.7|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Anh Thái |
---|
245 | |aLịch sử 9 /. |nT.1 / |cNguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Quý. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1989 |
---|
300 | |a94tr. : |bảnh, hình vẽ ; |c21cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Hùng |
---|
700 | |aLý Trần Quý |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1146463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1146463
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào