DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khánh |
Nhan đề
| Hiệp định Pari - 40 năm nhìn lại / Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Thị Chinh, Trương Minh Dục... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài tham luận của các nhà khoa học nghiên cứu về Hiệp định Pari. Phân tích bối cảnh lịch sử, diễn biến của quá trình đàm phán Hội nghị Pari. Chính sách của Việt Nam và Hoa Kỳ. Quan điểm của các nước. Ý nghĩa và bài học của Hội nghị Pari |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiệp định Paris |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Chinh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114437-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149750-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7844 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8D7BC134-AC23-4CC5-9593-44B63725B4F7 |
---|
005 | 202011120906 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c94000đ |
---|
039 | |a20201112090648|bphamhuong|c20141205095837|dphamhuong|y20140906094146|zphamhuong |
---|
082 | |a959.7043|bNG527H |
---|
100 | |a Nguyễn Văn Khánh |
---|
245 | |aHiệp định Pari - 40 năm nhìn lại / |c Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Thị Chinh, Trương Minh Dục... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a446tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài tham luận của các nhà khoa học nghiên cứu về Hiệp định Pari. Phân tích bối cảnh lịch sử, diễn biến của quá trình đàm phán Hội nghị Pari. Chính sách của Việt Nam và Hoa Kỳ. Quan điểm của các nước. Ý nghĩa và bài học của Hội nghị Pari |
---|
653 | |aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | |aHiệp định Paris |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khánh |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Chinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114437-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149750-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
1149751
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2114438
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2114439
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1149752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1149755
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
2114437
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1149756
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1149750
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
1149753
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG527H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào