- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.3 L250Đ
Nhan đề: Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam /
DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Lê Thông |
Nhan đề
| Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam / Lê Thông (ch.b), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú, Phí Công Việt |
Nhan đề
| T.3Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Trình bày về địa lý 3 tỉnh vùng Tây Bắc (Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình) và 6 tỉnh vùng Bắc Trung Bộ (Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế). |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Tây Bắc |
Từ khóa tự do
| Bắc Trung Bộ |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Phí Công Việt |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1120932 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4532 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 601B5BB2-84AE-4B2A-ADA0-069996E56180 |
---|
005 | 202103181001 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24600đ |
---|
039 | |a20210318100155|bphamhuong|c20140403155344|dgiangth|y20140403155118|zgiangth |
---|
082 | |a910.3|bL250Đ |
---|
100 | |aLê Thông |
---|
245 | |aĐịa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam / |cLê Thông (ch.b), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú, Phí Công Việt |
---|
245 | |nT.3|pCác tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a399tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTrình bày về địa lý 3 tỉnh vùng Tây Bắc (Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình) và 6 tỉnh vùng Bắc Trung Bộ (Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aTây Bắc |
---|
653 | |aBắc Trung Bộ |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aĐịa lý tự nhiên |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phú |
---|
700 | |aPhí Công Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1120932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120932
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910.3 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|