- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 743.4 PH104GI
Nhan đề: Giải phẫu học thể dục thể thao :
DDC
| 743.4 |
Tác giả CN
| Phạm Lê Phương Nga |
Nhan đề
| Giải phẫu học thể dục thể thao : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phạm Lê Phương Nga (c.b), Quách Văn Tỉnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về cấu tạo cơ thể, hệ vận động, các hệ cơ quan nội tạng, thần kinh và giác quan. |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Quách Văn Tỉnh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1122772-4, 1145066 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4712 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 570FDC27-36B7-44EC-9E05-494FD06B7863 |
---|
005 | 202107051127 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11200đ |
---|
039 | |a20210705112725|bphamhuong|c20210614141046|dtrannhien|y20140411100255|zngocanh |
---|
082 | |a743.4|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Lê Phương Nga |
---|
245 | |aGiải phẫu học thể dục thể thao : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cPhạm Lê Phương Nga (c.b), Quách Văn Tỉnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a211tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về cấu tạo cơ thể, hệ vận động, các hệ cơ quan nội tạng, thần kinh và giác quan. |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiải phẫu học |
---|
653 | |aThể thao |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aQuách Văn Tỉnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1122772-4, 1145066 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
743.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1122774
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
743.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1145066
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
743.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1122772
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
743.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|