DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán 1 /. T.1 / Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền. |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy học cho học sinh tiểu học / |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 191tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu bài học, các đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn toán lớp 1 theo từng bài cụ thể |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán lớp 1 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109942-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1123902-16 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4740 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B3C1680C-AA94-4187-BDAA-DAF1924DCDC0 |
---|
005 | 202105121608 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000đ |
---|
039 | |a20210512161045|btrannhien|c20140627133618|dtrannhien|y20140414093658|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán 1 /. |nT.1 / |c Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền. |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy học cho học sinh tiểu học / |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a191tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu bài học, các đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn toán lớp 1 theo từng bài cụ thể |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aToán lớp 1 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aLê Thu Huyền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109942-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1123902-16 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1123906
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
1123912
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
3
|
1123909
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1123915
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
5
|
2109943
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
1123904
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1123910
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
2109946
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
1123907
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1123913
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào