DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán 2 : /. T.1 / Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền. |
Lần xuất bản
| Tái bản, có chỉnh lý theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học / |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày mục tiêu, công tác chuẩn bị và các hoạt động dạy học của giáo viên và học sinh trong môn toán lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109947-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1123917-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4741 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C17CC66-FDCC-49BF-B6CC-469D3D099CDD |
---|
005 | 202105130808 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đ |
---|
039 | |a20210513081105|btrannhien|c20140414095544|dngocanh|y20140414094551|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán 2 : /. |nT.1 / |c Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền. |
---|
250 | |aTái bản, có chỉnh lý theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học / |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a236tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày mục tiêu, công tác chuẩn bị và các hoạt động dạy học của giáo viên và học sinh trong môn toán lớp 2 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aToán lớp 2 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aLê Thu Huyền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109947-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1123917-31 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1123924
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
2109948
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1123921
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
1123927
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
1123930
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
6
|
1123928
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
7
|
1123919
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1123925
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
9
|
2109951
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
1123922
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào