Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.89 L250TH
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Địa lí 5 /
DDC 372.89
Tác giả CN Lê Thu Hà
Nhan đề Thiết kế bài giảng Địa lí 5 / Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thu Huyền
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2012
Mô tả vật lý 184tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu về địa hình và khoáng sản, khí hậu, sông ngòi, vùng biển, đất và rừng, dân số,...Việt Nam và giới thiệu địa lí một số châu lục khác trên thế giới.
Từ khóa tự do Thiết kế bài giảng
Từ khóa tự do Lớp 5
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Địa lí Việt Nam
Từ khóa tự do Đại lí thế giới
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hằng
Tác giả(bs) CN Lê Thu Huyền
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111795-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1133972-86
00000000nam#a2200000ui#4500
0015150
00211
0042B971FED-3F21-45F2-BE62-D02EF9D4836B
005202104061520
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c27000đ
039|a20210406152158|bphamhuong|y20140526152328|zgiangth
082 |a372.89|bL250TH
100 |aLê Thu Hà
245 |aThiết kế bài giảng Địa lí 5 / |cLê Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thu Huyền
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012
300 |a184tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aGiới thiệu về địa hình và khoáng sản, khí hậu, sông ngòi, vùng biển, đất và rừng, dân số,...Việt Nam và giới thiệu địa lí một số châu lục khác trên thế giới.
653 |aThiết kế bài giảng
653 |aLớp 5
653 |aĐịa lí
653|aĐịa lí Việt Nam
653|aĐại lí thế giới
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Địa lí
700 |aNguyễn Thị Hằng
700|aLê Thu Huyền
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111795-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1133972-86
890|a20|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1133980 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 9 Hạn trả:26-10-2020
2 1133986 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 15
3 1133972 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 1
4 1133983 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 12
5 2111797 Kho đọc số 1 tầng 1 372.89 L250TH Sách tham khảo 18
6 1133975 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 4
7 1133978 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 7
8 1133984 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 13
9 1133981 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.89 L250TH Sách giáo trình 10
10 2111795 Kho đọc số 1 tầng 1 372.89 L250TH Sách tham khảo 16