|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15920 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D38C909B-17F0-4F8B-BE07-818694DAE4F4 |
---|
005 | 202007291459 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200729145919|bhangpham|y20170523151605|zhangpham |
---|
082 | |a398|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn Thị Nguyệt |
---|
245 | |aVăn hóa tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai / |cNguyễn Thị Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a489 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa tín ngưỡng |
---|
653 | |aNgười Hoa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nguyệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511352 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511352
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào