- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 NG527TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 /
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 / Nguyễn Trại (c.b); Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Lê Thị ngọc, Đinh Nguyễn Trang Thu, Lê Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu, tiến trình hoạt động dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tự nhiên và xã hội lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên và xã hội 2 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Vũ Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Nguyễn Trang Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Hường, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111715-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1133782-96 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5129 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A62956C0-77C0-4EAB-9368-58341AD541BC |
---|
005 | 202105121531 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000đ |
---|
039 | |a20210512153408|btrannhien|c20140521194513|dngocanh|y20140521194459|zngocanh |
---|
082 | |a372.3|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Trại |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 / |cNguyễn Trại (c.b); Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Lê Thị ngọc, Đinh Nguyễn Trang Thu, Lê Thị Thu |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a146tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu, tiến trình hoạt động dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tự nhiên và xã hội lớp 2 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTự nhiên và xã hội 2 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aNgô Vũ Thu Hằng |
---|
700 | |aĐinh Nguyễn Trang Thu |
---|
700 | |a Lê Thị ngọc |
---|
700 | |a Nguyễn Thị Cẩm Hường, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111715-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1133782-96 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1133788
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1133794
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
1133791
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
2111715
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
5
|
2111718
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
6
|
1133786
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1133792
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
8
|
2111716
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
1133789
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1133795
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|