DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1 /. T.1 / Phạm Thị Thu Hà. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111445-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131620-34 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5062 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57063BC6-C6F3-4363-A4AD-62D3FECE219A |
---|
005 | 202103311425 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000đ |
---|
039 | |a20210331142547|bphamhuong|y20140515103413|zgiangth |
---|
082 | |a372.6|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 1 /. |nT.1 / |cPhạm Thị Thu Hà. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a307tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1. |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111445-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131620-34 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131620
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1131621
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131622
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131623
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131624
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131625
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131626
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào