- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 NG527TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2 /.
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2 /. T.2 / Nguyễn Trại (ch.b), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về các chủ điểm bốn mùa, chim chóc, muông thú, sông - biển, cây cối, Bác Hồ, nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tập 2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111460-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131665-79 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5065 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 443B649A-528D-4A7A-850F-555B66C60163 |
---|
005 | 202104061406 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20210406140746|bphamhuong|y20140515105406|zgiangth |
---|
082 | |a372.6|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Trại |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 2 /. |nT.2 / |cNguyễn Trại (ch.b), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a446tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về các chủ điểm bốn mùa, chim chóc, muông thú, sông - biển, cây cối, Bác Hồ, nhân dân. |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTập 2 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aLê Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111460-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131665-79 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1131666
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131667
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131670
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131671
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131673
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|