- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 NG527TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 /.
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 /. T.1 / Nguyễn Trại (ch.b), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 474tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày chi tiết các bước thiết kế giảng dạy môn tiếng Việt lớp 3 theo các chủ đề măng non, mái ấm, tới trường, cộng đồng, quê hương... |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111465-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131680-94 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5066 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B446537-0D8A-44DB-AD38-E3C62F863199 |
---|
005 | 202104061407 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210406140849|bphamhuong|y20140515110252|zgiangth |
---|
082 | |a372.6|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Trại |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 3 /. |nT.1 / |cNguyễn Trại (ch.b), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a474tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày chi tiết các bước thiết kế giảng dạy môn tiếng Việt lớp 3 theo các chủ đề măng non, mái ấm, tới trường, cộng đồng, quê hương... |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aLê Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111465-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131680-94 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131680
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-12-2017
|
|
2
|
1131681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131683
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131685
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131688
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|