- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 PH104T
Nhan đề: Tập bài giảng phân tích hiệu quả dự án đầu tư /
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Tập bài giảng phân tích hiệu quả dự án đầu tư / Phạm Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 331tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về đầu tư và dự án đầu tư, dòng tiền dự án, giá trị tương đương của tiền theo thời gian, các phương pháp đánh hiệu quả dự án, phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội dự án đầu tư và dự án trong điều kiện có rủi ro |
Từ khóa tự do
| Hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Môn học
| Kinh doanh và quản lý |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113983-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148601-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7644 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 444CCD03-CDA7-490B-A93F-37F438CA64CE |
---|
005 | 202107071039 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045702796|c55000đ |
---|
039 | |a20210707103928|bphamhuong|c20210630102205|dphamhuong|y20140827153021|zphamhuong |
---|
082 | |a332.6|bPH104T |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
245 | |aTập bài giảng phân tích hiệu quả dự án đầu tư / |cPhạm Thị Thu Hà |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a331tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về đầu tư và dự án đầu tư, dòng tiền dự án, giá trị tương đương của tiền theo thời gian, các phương pháp đánh hiệu quả dự án, phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội dự án đầu tư và dự án trong điều kiện có rủi ro |
---|
653 | |aHiệu quả |
---|
653 | |aDự án đầu tư |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aTài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
---|
692 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113983-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148601-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113983
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.6 PH104T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2113984
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.6 PH104T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2113985
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.6 PH104T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1148601
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148602
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148603
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148604
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148605
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148606
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1148607
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.6 PH104T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|