- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 381.09597 NG527Đ
Nhan đề: Địa lí dịch vụ /.
DDC
| 381.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí dịch vụ /. T.2, Địa lí thương mại và du lịch / Nguyễn Minh Tuệ (đồng chủ biên), Lê Thông (đồng chủ biên), Phạm Ngọc Trụ,. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng, tình hình phát triển, phân bố và định hướng phát triển ngành thương mại và du lịch của Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa lí dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Địa lí du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa lí thương mại |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông - đồng chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Lê Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Trụ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Cảnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112256-60 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2507184-91 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(22): 1137331-45, 1156248-54 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5318 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 05667C42-3CB3-4C12-B06F-8604ADB778B3 |
---|
005 | 202104261011 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210426101123|bphamhuong|c20151222095429|dphamhuong|y20140611142746|zgiangth |
---|
082 | |a381.09597|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí dịch vụ /. |nT.2, |pĐịa lí thương mại và du lịch / |cNguyễn Minh Tuệ (đồng chủ biên), Lê Thông (đồng chủ biên), Phạm Ngọc Trụ,. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a279tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng, tình hình phát triển, phân bố và định hướng phát triển ngành thương mại và du lịch của Việt Nam. |
---|
653 | |aĐịa lí dịch vụ |
---|
653 | |aĐịa lí du lịch |
---|
653 | |aĐịa lí thương mại |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aĐịa lý tự nhiên |
---|
700 | |aLê Thông - đồng chủ biên |
---|
700 | |aLê Mỹ Dung |
---|
700 | |aPhạm Lê Thảo |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Trụ |
---|
700 | |aTrương Văn Cảnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112256-60 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2507184-91 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(22): 1137331-45, 1156248-54 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/địa lí dịch vụ t2.jpg |
---|
890 | |a35|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137331
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1137332
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1137333
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1137334
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1137335
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1137336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1137337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1137338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1137339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1137340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
381.09597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|