Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 W312B
    Nhan đề: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Bài tập kèm đáp án = Basic English gramar in use : Exercises with answers /
DDC 428.0076
Tác giả CN The Windy (b.s)
Nhan đề Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Bài tập kèm đáp án = Basic English gramar in use : Exercises with answers / The Windy (b.s), Mỹ Hương h.đ.
Lần xuất bản Tái bản lần hai
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
Mô tả vật lý 447tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu 128 bài học tiếng Anh ứng với từng chủ điểm ngữ pháp dành cho người học ở mọi cấp độ, kèm theo các bài tập có hình ảnh sinh động và đáp án
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Mỹ Hương- h.đ.
Tác giả(bs) TT The Windy
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112595-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1142578-89
00000000nam#a2200000ui#4500
0015693
00212
00483B9AF45-D387-469A-AAF2-1C5BB2FE853D
005202104221548
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c62000đ
039|a20210422155103|btrannhien|c20141205082256|dtranhoa|y20140627160601|ztranhoa
082 |a428.0076|bW312B
100 |aThe Windy (b.s)
245 |aBài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Bài tập kèm đáp án = Basic English gramar in use : Exercises with answers / |cThe Windy (b.s), Mỹ Hương h.đ.
250 |aTái bản lần hai
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011
300 |a447tr. : |b Hình vẽ, bảng ; |c21cm
520 |aGiới thiệu 128 bài học tiếng Anh ứng với từng chủ điểm ngữ pháp dành cho người học ở mọi cấp độ, kèm theo các bài tập có hình ảnh sinh động và đáp án
653 |aTiếng Anh
653 |aBài tập
653 |aNgữ pháp
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |aMỹ Hương- h.đ.
710 |aThe Windy
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112595-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1142578-89
890|a15|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1142579 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 2 Hạn trả:30-01-2024
2 1142580 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 3
3 2112597 Kho đọc số 1 tầng 1 428.0076 W312B Sách tham khảo 15
4 1142586 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 9
5 1142589 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 12
6 1142583 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 6
7 1142584 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 7
8 1142587 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 10
9 1142581 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 4
10 1142578 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.0076 W312B Sách giáo trình 1