DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Quỳnh Như ( ch.b.) |
Nhan đề
| Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các dạng bài tập tiếng Anh nhằm phát triển kĩ năng đọc hiểu cho người học theo mức độ khó tăng dần |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương- h.đ. |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hải- h.đ. |
Tác giả(bs) CN
| Quỳnh Như- ch.b. |
Tác giả(bs) TT
| The Windy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112711-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1142661-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5709 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BEB0224D-BF73-40B6-95FB-F2C408B83257 |
---|
005 | 202104221555 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000đ |
---|
039 | |a20210422155750|btrannhien|c20141205083442|dtranhoa|y20140630084052|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bQ531C |
---|
100 | |aQuỳnh Như ( ch.b.) |
---|
245 | |aCác dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / |cQuỳnh Như (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a246tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các dạng bài tập tiếng Anh nhằm phát triển kĩ năng đọc hiểu cho người học theo mức độ khó tăng dần |
---|
653 | |aĐọc hiểu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương- h.đ. |
---|
700 | |a Thanh Hải- h.đ. |
---|
700 | |aQuỳnh Như- ch.b. |
---|
710 | |aThe Windy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112711-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1142661-6 |
---|
890 | |a9|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142666
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-05-2024
|
|
2
|
1142664
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2112713
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 Q531C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1142665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
2112711
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 Q531C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
1142662
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1142663
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1142661
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Q531C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2112712
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 Q531C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào