- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 H455B
Nhan đề: Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh :
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Hồng Nhung (ch.b) |
Nhan đề
| Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh : Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / Hồng Nhung (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 285tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh khác nhau cụ thể liên quan tới các thì, các câu hỏi "phải không", các từ để hỏi, các trạng từ, danh động từ, động từ nguyên mẫu, đại từ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương- h.đ. |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Nhung- ch.b |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hải- h.đ. |
Tác giả(bs) TT
| The Windy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112731-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1142998-3003 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5790 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 79DC5C81-76FC-4D83-B219-97EAF3080B13 |
---|
005 | 202104260906 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210426090821|btrannhien|c20141205083917|dtranhoa|y20140701094032|ztranhoa |
---|
082 | |a428.2|bH455B |
---|
100 | |aHồng Nhung (ch.b) |
---|
245 | |aBài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh : |bDùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / |c Hồng Nhung (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a285tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh khác nhau cụ thể liên quan tới các thì, các câu hỏi "phải không", các từ để hỏi, các trạng từ, danh động từ, động từ nguyên mẫu, đại từ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương- h.đ. |
---|
700 | |aHồng Nhung- ch.b |
---|
700 | |aThanh Hải- h.đ. |
---|
710 | |aThe Windy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112731-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1142998-3003 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:01-09-2017
|
|
2
|
1143002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1142999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2112732
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428.2 H455B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
1143000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1143003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2112733
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428.2 H455B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
2112731
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428.2 H455B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
1143001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428.2 H455B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|