DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Mỹ Hương (ch.b.) |
Nhan đề
| Bài tập ngữ pháp tiếng Anh : Dành cho THPT / Mỹ Hương (ch.b.), The Windy |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Mở rộng các chủ điểm ngữ pháp, bỏ sung các bài tập mới |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương- ch.b |
Tác giả(bs) TT
| The Windy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112848-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1143433-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5843 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 195AAE4D-CD0F-49C9-B228-EB26398DD9F1 |
---|
005 | 202104260943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210426094532|btrannhien|c20141205084939|dtranhoa|y20140702092330|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bM600B |
---|
100 | |a Mỹ Hương (ch.b.) |
---|
245 | |aBài tập ngữ pháp tiếng Anh : |bDành cho THPT / |cMỹ Hương (ch.b.), The Windy |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a227tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aMở rộng các chủ điểm ngữ pháp, bỏ sung các bài tập mới |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương- ch.b |
---|
710 | |aThe Windy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112848-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1143433-9 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112849
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 M600B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
1143438
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1143439
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1143436
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2112850
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 M600B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1143433
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
1143437
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1143434
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2112848
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 M600B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1143435
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M600B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào