Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 R300T
    Nhan đề: Basic tactics for listening :
DDC 428
Tác giả CN Richards, Jack C.
Nhan đề Basic tactics for listening : Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards ; Hồng Đức dịch, giới thiệu
Lần xuất bản Xuất bản lần 2
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2011
Mô tả vật lý 97tr. ; 24cm + 3CD
Tóm tắt Giới thiệu các bài học theo từng chủ đề cụ thể rèn luyện kỹ năng nghe cho người nước ngoài học tiếng Anh có kèm theo bài tập thực hành
Từ khóa tự do Kỹ năng nghe hiểu
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) TT Hồng Đức dịch, giới thiệu
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112989-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1143399-405
00000000nam#a2200000ui#4500
0015841
00212
004E0475E65-04AB-4E93-997A-7C8D37097978
005202104260941
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c75000đ
039|a20210426094359|btrannhien|c20141205084919|dtranhoa|y20140702090650|ztranhoa
082 |a428|bR300T
100 |aRichards, Jack C.
245 |aBasic tactics for listening : |bLuyện nghe tiếng Anh / |cJack C. Richards ; Hồng Đức dịch, giới thiệu
250 |aXuất bản lần 2
260 |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011
300 |a97tr. ; |c24cm + 3CD
520 |aGiới thiệu các bài học theo từng chủ đề cụ thể rèn luyện kỹ năng nghe cho người nước ngoài học tiếng Anh có kèm theo bài tập thực hành
653 |aKỹ năng nghe hiểu
653 |aGiáo trình
653 |aTiếng Anh
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
710 |aHồng Đức dịch, giới thiệu
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112989-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1143399-405
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143404 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 6
2 2112989 Kho đọc số 1 tầng 1 428 R300T Sách tham khảo 8
3 1143399 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 1
4 1143405 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 7
5 2112990 Kho đọc số 1 tầng 1 428 R300T Sách tham khảo 9
6 1143402 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 4
7 1143403 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 5
8 1143400 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 2
9 1143401 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 R300T Sách giáo trình 3
10 2112991 Kho đọc số 1 tầng 1 428 R300T Sách tham khảo 10