Thông tin tài liệu
DDC 428
DDC
Tác giả CN Naber, Therese
Nhan đề English know how : Student's book and workbook / Therese Naber, Angela Blackwell, David McKeegan. Hồng Đức dịch giới thiệu
Thông tin xuất bản H. : Lao động, 2009
Mô tả vật lý 77tr. ; 25cm
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giao tiếp
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN David McKeegan
Tác giả(bs) CN Angela Blackwell,
Tác giả(bs) TT Hồng Đức dịch, giới thiệu
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113004-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143981-97
00000000nam#a2200000ui#4500
0015933
00212
004614E1AB2-C983-41A5-84BE-EC6B16129564
005202104261100
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20210426110226|btrannhien|c20141205085545|dtranhoa|y20140703084509|ztranhoa
082 |a428
082|bN100E
100 |aNaber, Therese
245 |aEnglish know how : |bStudent's book and workbook / |cTherese Naber, Angela Blackwell, David McKeegan. Hồng Đức dịch giới thiệu
260 |aH. : |bLao động, |c2009
300 |a77tr. ; |c25cm
653 |aGiáo trình
653 |aTiếng Anh
653 |aGiao tiếp
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700|a David McKeegan
700|aAngela Blackwell,
710|aHồng Đức dịch, giới thiệu
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113004-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143981-97
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143989 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 9
2 1143995 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 15
3 1143986 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 6
4 1143992 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 12
5 2113004 Kho đọc số 1 tầng 1 428 N100E Sách tham khảo 18
6 1143987 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 7
7 1143981 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 1
8 1143993 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 13
9 1143990 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 10
10 1143984 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 N100E Sách giáo trình 4