| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5933 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 614E1AB2-C983-41A5-84BE-EC6B16129564 |
---|
005 | 202104261100 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210426110226|btrannhien|c20141205085545|dtranhoa|y20140703084509|ztranhoa |
---|
082 | |a428 |
---|
082 | |bN100E |
---|
100 | |aNaber, Therese |
---|
245 | |aEnglish know how : |bStudent's book and workbook / |cTherese Naber, Angela Blackwell, David McKeegan. Hồng Đức dịch giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a77tr. ; |c25cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |a David McKeegan |
---|
700 | |aAngela Blackwell, |
---|
710 | |aHồng Đức dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113004-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143981-97 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143989
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1143995
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
1143986
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1143992
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
2113004
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 N100E
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
1143987
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
1143981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
1143993
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1143990
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
1143984
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100E
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|