DDC
| 428 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Blackwell, Angela |
Nhan đề
| English know how : Student book 3. Giáo trình tiếng Anh giao tiếp / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin, Hồng Đức dịch giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 77tr. ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Therese Naber, |
Tác giả(bs) CN
| Gregory J. Manin |
Tác giả(bs) TT
| Hồng Đức dịch, giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113007-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1144003-19 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5936 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B05B6094-02FB-4ED3-9348-6375514DEC7D |
---|
005 | 202104261101 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000đ |
---|
039 | |a20210426110315|btrannhien|c20141205085602|dtranhoa|y20140703090137|ztranhoa |
---|
082 | |a428 |
---|
082 | |bBL101E |
---|
100 | |aBlackwell, Angela |
---|
245 | |aEnglish know how : |bStudent book 3. Giáo trình tiếng Anh giao tiếp / |c Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin, Hồng Đức dịch giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a77tr. ; |c25cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aTherese Naber, |
---|
700 | |aGregory J. Manin |
---|
710 | |aHồng Đức dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113007-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1144003-19 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144009
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1144015
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
1144006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1144012
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1144003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
1144007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1144018
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
8
|
1144004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1144010
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 BL101E
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2113008
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 BL101E
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|