Thông tin tài liệu
DDC 428
Tác giả CN Văn Hào (dịch, giời thiệu)
Nhan đề Cambridge IELTS 2 : Tài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge local examination syndicate / Văn Hào (dịch, giới thiệu)
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2011
Mô tả vật lý 172tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Văn Hào- dịch, giới thiệu
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112860-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143497-513
00000000nam#a2200000ui#4500
0015847
00212
004DCFD4192-1BF5-41C6-99E9-5CE230C70F1D
005202104260946
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c40000đ
039|a20210426094827|btrannhien|c20141205085033|dtranhoa|y20140702095327|ztranhoa
082 |a428|bV115C
100 |aVăn Hào (dịch, giời thiệu)
245 |aCambridge IELTS 2 : |bTài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge local examination syndicate / |cVăn Hào (dịch, giới thiệu)
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011
300 |a172tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
653 |aIELTS
653 |aTiếng Anh
653 |aSách luyện thi
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |aVăn Hào- dịch, giới thiệu
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112860-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143497-513
890|a20|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143507 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 11 Hạn trả:23-12-2016
2 1143498 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 2
3 1143512 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 16
4 1143501 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 5
5 2112861 Kho đọc số 1 tầng 1 428 V115C Sách tham khảo 19
6 1143510 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 14
7 1143504 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 8
8 2112862 Kho đọc số 1 tầng 1 428 V115C Sách tham khảo 20
9 1143513 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 17
10 1143502 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V115C Sách giáo trình 6