DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lê Kim Dung |
Nhan đề
| English for education / Lê Kim Dung, Nguyễn Thị Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm những bài đọc và từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hà |
Tác giả(bs) TT
| Hanoi University of Education |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112974-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1143840-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5915 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D58E4048-73EC-4632-9F0C-376BB434CF97 |
---|
005 | 202104261050 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20210426105228|btrannhien|c20141205085422|dtranhoa|y20140702153318|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bL250E |
---|
100 | |aLê Kim Dung |
---|
245 | |aEnglish for education / |cLê Kim Dung, Nguyễn Thị Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a96tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm những bài đọc và từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hà |
---|
710 | |aHanoi University of Education |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112974-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1143840-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143840
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2112975
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L250E
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
2112976
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L250E
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1143846
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1143843
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1143844
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1143841
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
2112974
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L250E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1143842
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1143845
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L250E
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào