- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 TH500C
Nhan đề: Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Thu Huyền |
Nhan đề
| Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh / Thu Huyền (ch.b.), H.đ Mỹ Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 467tr. : minh họa ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| The Windy=Tủ sách giúp học tốt tiếng anh |
Tóm tắt
| Những đặc điểm lưu ý khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cụ thể gồm một số từ khó dịch và hướng dẫn luyện dịch theo chủ đề: văn hoá, du lịch, tài chính, điện tử, viễn thông và kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu những từ, cấu trúc, tục ngữ, thành ngữ thông dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1154615-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12824 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4B688495-BE66-45B3-87F9-07D9EAEABD74 |
---|
005 | 202011181525 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 |
---|
039 | |a20201118152542|bphamhuong|y20150408160338|zphamhuong |
---|
082 | |a428|bTH500C |
---|
100 | |aThu Huyền |
---|
245 | |aCẩm nang luyện dịch Việt - Anh / |c Thu Huyền (ch.b.), H.đ Mỹ Hương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a467tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
440 | |aThe Windy=Tủ sách giúp học tốt tiếng anh |
---|
520 | |aNhững đặc điểm lưu ý khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cụ thể gồm một số từ khó dịch và hướng dẫn luyện dịch theo chủ đề: văn hoá, du lịch, tài chính, điện tử, viễn thông và kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu những từ, cấu trúc, tục ngữ, thành ngữ thông dụng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aDịch thuật |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1154615-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154616
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 TH500C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1154615
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 TH500C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|