DDC
| 808.3 |
Tác giả CN
| Thu Huyền |
Nhan đề
| Một nửa / Thu Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2010 |
Mô tả vật lý
| 130tr. ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2506196-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13579 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CC232199-44E7-49A7-8762-0043381D73F6 |
---|
005 | 202007150907 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20200715090730|bhangpham|y20160330152603|zhangpham |
---|
082 | |a808.3|bTH500M |
---|
100 | |aThu Huyền |
---|
245 | |aMột nửa / |cThu Huyền |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2010 |
---|
300 | |a130tr. ; |c20cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2506196-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2506196
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 TH500M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2506197
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 TH500M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2506198
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 TH500M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào