DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Oxenden, Clive |
Nhan đề
| New English file : Elementary. Student's book and Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham - Koenig, Paul Seligson, giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 85tr. ; 25cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn học tiếng Anh cơ bản trong giáo trình New English file bao gồm cấu trúc từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Christina Latham-Koenig |
Tác giả(bs) CN
| Paul Seligson, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115299-301 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(40): 2500291-330 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(59): 1153829-85, 1154438-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12724 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 78696A49-BB86-4D13-A188-59ADA2862CA7 |
---|
005 | 202101121510 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20210112151332|btrannhien|c20150205090940|dtranhoa|y20150126104612|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bOX203N |
---|
100 | |aOxenden, Clive |
---|
245 | |aNew English file : |b Elementary. Student's book and Workbook / |cClive Oxenden, Christina Latham - Koenig, Paul Seligson, giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a85tr. ; |c25cm |
---|
520 | |aHướng dẫn học tiếng Anh cơ bản trong giáo trình New English file bao gồm cấu trúc từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |agiới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
700 | |aChristina Latham-Koenig |
---|
700 | |aPaul Seligson, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115299-301 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(40): 2500291-330 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(59): 1153829-85, 1154438-9 |
---|
890 | |a102|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1153885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
57
|
Hạn trả:09-09-2015
|
|
2
|
1153829
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:20-01-2016
|
|
3
|
2500318
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
88
|
Hạn trả:21-05-2019
|
|
4
|
1153846
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
5
|
2500325
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
6
|
2500294
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
7
|
1153869
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
8
|
2500317
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
9
|
1153852
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
10
|
2500308
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 OX203N
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|