DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Richards, Jack C |
Nhan đề
| Developing Tactics For Listening : Luyện kỹ năng nghe Tiếng Anh / Jack C. Richards, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Lần xuất bản
| Second Edition |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 177tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115319-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(10): 2500411-20 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1153979-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12731 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C231482-F7D0-4E29-99B1-7636581D46C5 |
---|
005 | 202101121513 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210112151645|btrannhien|c20150129090329|dtranhoa|y20150128105323|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bR300D |
---|
100 | |aRichards, Jack C |
---|
245 | |aDeveloping Tactics For Listening : |bLuyện kỹ năng nghe Tiếng Anh / |cJack C. Richards, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a177tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aGiới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115319-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(10): 2500411-20 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1153979-90 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115320
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 R300D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
2500415
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
3
|
1153981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2500418
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
5
|
2500412
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
6
|
1153984
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2500413
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
8
|
1153979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1153987
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 R300D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2115321
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 R300D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào