Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ /. T.1, Quyển hạ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lâm,.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 236tr. : minh họa ; 24cm
Tóm tắt Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Đinh Đức Đạm
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Thanh Nga
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Hồng Liên
Tác giả(bs) CN Trần Đức Lâm,...
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115305-7
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2500341-5, 2500347, 2500349-50
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1153893-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00112726
00211
0041EE24FA9-8EB1-47BD-BA1B-F38605609929
005202011181425
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |c45000đ.
039|a20201118142549|bphamhuong|y20150126152723|zphamhuong
082 |a495.1|bTR121GI
100 |aTrần Thị Thanh Liêm
245 |aGiáo trình Hán ngữ /. |nT.1, |pQuyển hạ / |cBiên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lâm,.
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a236tr. : |bminh họa ; |c24cm
520 |aRèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
653 |aGiáo trình
653 |aNgôn ngữ
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700|aĐinh Đức Đạm
700|aĐinh Thị Thanh Nga
700|aVũ Thị Hồng Liên
700|aTrần Đức Lâm,...
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115305-7
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2500341-5, 2500347, 2500349-50
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1153893-9
890|a18|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2500347 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 17 Hạn trả:04-01-2019
2 2500344 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 14 Hạn trả:25-04-2019
3 1153896 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 4
4 1153893 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 1
5 2115307 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 TR121GI Sách tham khảo 10
6 1153899 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 7
7 2500349 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 19
8 1153894 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 2
9 2500343 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 13
10 2500341 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 11