Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 647.9 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng /
DDC 647.9
Tác giả CN Nguyễn Văn Đính
Nhan đề Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương
Lần xuất bản Tái bản lần 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2009
Mô tả vật lý 206tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu vai trò, chức năng, nhiệm vụ và tiêu chuẩn phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng trong khách sạn, phục vụ bàn, quầy bar và bếp
Từ khóa tự do Khách sạn
Từ khóa tự do Nhà hàng
Từ khóa tự do Lễ tân
Từ khóa tự do Phục vụ
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Lan Hương
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115373-4, 2119463-6
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(15): 2500698-712
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1154387-9, 1164634-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00112795
00211
004E0D08816-20A3-4C86-B168-292CD814A920
005202210210941
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c25000
039|a20221021094117|bhangpham|c20201118150657|dphamhuong|y20150204151823|zphamhuong
082 |a647.9 |bNG527GI
100 |a Nguyễn Văn Đính
245 |aGiáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / |c Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương
250 |aTái bản lần 2
260 |aH. : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2009
300 |a206tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21cm
520 |aGiới thiệu vai trò, chức năng, nhiệm vụ và tiêu chuẩn phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng trong khách sạn, phục vụ bàn, quầy bar và bếp
653 |aKhách sạn
653 |aNhà hàng
653 |aLễ tân
653|aPhục vụ
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aKhách sạn, nhà hàng
692|aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
700 |aHoàng Thị Lan Hương
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115373-4, 2119463-6
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(15): 2500698-712
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1154387-9, 1164634-9
890|a30|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119463 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 21
2 2119464 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 22
3 2119465 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 23
4 2119466 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 24
5 2500701 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 19
6 2500702 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 20
7 2500703 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 21
8 2500704 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 22
9 2500705 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 23
10 2500706 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 24