Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 647.9 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng /
DDC 647.9
Tác giả CN Nguyễn Văn Đính
Nhan đề Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương
Lần xuất bản T
Thông tin xuất bản H. : Lao động xã hội, 2003
Mô tả vật lý 207tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu vai trò, chức năng, nhiệm vụ và tiêu chuẩn phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng trong khách sạn, phục vụ bàn, quầy bar và bếp
Từ khóa tự do Khách sạn
Từ khóa tự do Nhà hàng
Từ khóa tự do Lễ tân
Từ khóa tự do Phục vụ
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Lan Hương
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2119815-9, 2122070, 2122099
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(125): 2503800-920, 2510414-5, 2511761-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(86): 1164109-93, 1164350
00000000nam#a2200000ui#4500
00113277
00211
004408BAB1C-9A6E-4924-B1F1-F7FF4E8D95E2
005202403281454
008081223s2003 vm| vie
0091 0
039|a20240328145406|bphamhuong|c20240327154632|dphamhuong|y20160106083634|zhangpham
082 |a647.9 |bNG527GI
100 |a Nguyễn Văn Đính
245 |aGiáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / |c Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương
250 |aT
260 |aH. : |bLao động xã hội, |c2003
300 |a207tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21cm
520 |aGiới thiệu vai trò, chức năng, nhiệm vụ và tiêu chuẩn phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng trong khách sạn, phục vụ bàn, quầy bar và bếp
653 |aKhách sạn
653 |aNhà hàng
653 |aLễ tân
653|aPhục vụ
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aKhách sạn, nhà hàng
692|aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
700 |aHoàng Thị Lan Hương
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2119815-9, 2122070, 2122099
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(125): 2503800-920, 2510414-5, 2511761-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(86): 1164109-93, 1164350
890|a218|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2510414 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 214
2 2510415 Kho mượn Cơ sở 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 215
3 1164109 Kho mượn sô 1 tầng 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 133
4 1164110 Kho mượn sô 1 tầng 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 134
5 1164111 Kho mượn sô 1 tầng 2 647.9 NG527GI Sách giáo trình 135
6 2119815 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 128
7 2119816 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 129
8 2119817 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 130
9 2119818 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 131
10 2119819 Kho đọc số 1 tầng 1 647.9 NG527GI Sách giáo trình 132