Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ /. T.2, Quyển hạ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lâm,.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 237tr. : minh họa ; 24cm
Tóm tắt Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Đinh Đức Đạm
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Thanh Nga
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Hồng Liên
Tác giả(bs) CN Trần Đức Lân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115387-9
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(10): 2500739-48
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1154463-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00112808
00211
0047F54FCE4-A2B6-4190-8C2A-98AAE9A9ED2E
005202011181516
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |c50000
039|a20201118151633|bphamhuong|y20150402155804|zphamhuong
082 |a495.1|bTR121GI
100 |aTrần Thị Thanh Liêm
245 |aGiáo trình Hán ngữ /. |nT.2, |pQuyển hạ / |cBiên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lâm,.
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a237tr. : |bminh họa ; |c24cm
520 |aRèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên
653 |aGiáo trình
653 |aNgôn ngữ
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700|aĐinh Đức Đạm
700|aĐinh Thị Thanh Nga
700|aVũ Thị Hồng Liên
700|aTrần Đức Lân
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115387-9
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(10): 2500739-48
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1154463-9
890|a20|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2500744 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 6 Hạn trả:13-03-2019
2 2500746 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 8 Hạn trả:24-07-2019
3 1154465 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 16
4 2115389 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 TR121GI Sách tham khảo 13
5 2500743 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 5
6 1154468 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 19
7 2500740 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 2
8 1154469 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 20
9 2115387 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 TR121GI Sách tham khảo 11
10 1154466 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 17