- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 352.30285 NG527CH
Nhan đề: Chính phủ điện tử /
DDC
| 352.30285 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Hậu |
Nhan đề
| Chính phủ điện tử / Nguyễn Đăng Hậu, Nguyễn Hoài Anh, Ao Thu Hoài |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 300tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về chính phủ điện tử, kiến trúc của chính phủ điện tử, dịch vụ công và các giao dịch chính phủ điện tử, hệ thống thông tin trong chính phủ, xây dựng chiến lược phát triển chính phủ điện tử, phát triển chính phủ điện tử ở một số nước trên thế giới và tìm hiểu chính phủ điện tử ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Ao Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoài Anh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115661 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2506904-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1156815-23 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13376 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 08EF5809-8BD1-4480-9FAB-1506BA40F312 |
---|
005 | 202011251427 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |a20201125142738|bphamhuong|c20160302104143|dphamhuong|y20160302103806|zphamhuong |
---|
082 | |a352.30285|bNG527CH |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Hậu |
---|
245 | |aChính phủ điện tử / |c Nguyễn Đăng Hậu, Nguyễn Hoài Anh, Ao Thu Hoài |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a300tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về chính phủ điện tử, kiến trúc của chính phủ điện tử, dịch vụ công và các giao dịch chính phủ điện tử, hệ thống thông tin trong chính phủ, xây dựng chiến lược phát triển chính phủ điện tử, phát triển chính phủ điện tử ở một số nước trên thế giới và tìm hiểu chính phủ điện tử ở Việt Nam |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
700 | |aAo Thu Hoài |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115661 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2506904-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1156815-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/chính phủ điện tử.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2506906
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
1156819
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
1156822
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
1156816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
2506904
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
1156823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
7
|
1156817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
2506907
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
9
|
1156820
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
2115661
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
352.30285 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|