Thông tin tài liệu
DDC 372.7
Tác giả CN Hoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà
Nhan đề Cùng ôn tập toán 3 : Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / Hoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà
Nhan đề T.1
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2015
Mô tả vật lý 120tr. : minh họa ; 24cm
Từ khóa tự do Ôn tập
Từ khóa tự do Toán
Từ khóa tự do Lớp 3
Từ khóa tự do Sách đọc thêm
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hoài Anh
Tác giả(bs) CN Hoàng Mai Lê
Tác giả(bs) CN Trần Thuý Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115549
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1155720-8
00000000nam#a2200000ui#4500
00113104
00212
0044378C7B8-BA0A-4362-9ED1-F7C7EE88BAE5
005202011231453
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786040055439|c20000
039|a20201123145309|bphamhuong|c20151104140020|dphamhuong|y20151104135335|zphamhuong
082 |a372.7|bH407C
100 |aHoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà
245 |aCùng ôn tập toán 3 : |bĐịnh hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / |cHoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà
245|nT.1
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2015
300 |a120tr. : |bminh họa ; |c24cm
653 |aÔn tập
653 |aToán
653 |aLớp 3
653|aSách đọc thêm
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục tiểu học
692|aSư phạm Toán học
700 |aNguyễn Hoài Anh
700|aHoàng Mai Lê
700|aTrần Thuý Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115549
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1155720-8
890|a10|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1155720 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 2 Hạn trả:26-10-2020
2 1155726 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 8
3 1155723 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 5
4 1155724 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 6
5 1155721 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 3
6 1155727 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 9
7 1155722 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 4
8 1155725 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 7
9 2115549 Kho đọc số 1 tầng 1 372.7 H407C Sách tham khảo 1
10 1155728 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 H407C Sách giáo trình 10