- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lỗ Kiện Kí |
Nhan đề
| Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện đọc hiểu / Bs Lỗ Kiện Kí, Lý Thế Chi, Tiêu Tú Muội, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 206tr. : bảng ; 26cm |
Tóm tắt
| Giúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu, nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ , tăng tốc độ đọc hiểu, nắm vững ý chính, vượt qua trở ngại, mở rộng và tích lũy các kiến thức bối cảnh văn hóa và trình độ ngôn ngữ tổng hợp ngôn ngữ tổng hợp của người học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Luyện đọc hiểu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lý Thế Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
Tác giả(bs) CN
| Tiêu Tú Muội |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115597, 2120644-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510651 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156181-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13225 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BE571DC7-96DD-4B9F-838A-E8845EAEA0B2 |
---|
005 | 202312191552 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20231219155246|bphamhuong|c20201124161028|dphamhuong|y20151217143721|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aLỗ Kiện Kí |
---|
245 | |aTiếng Trung quốc cho người bắt đầu : |bGiáo trình luyện đọc hiểu / |cBs Lỗ Kiện Kí, Lý Thế Chi, Tiêu Tú Muội, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a206tr. : |bbảng ; |c26cm |
---|
520 | |aGiúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu, nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ , tăng tốc độ đọc hiểu, nắm vững ý chính, vượt qua trở ngại, mở rộng và tích lũy các kiến thức bối cảnh văn hóa và trình độ ngôn ngữ tổng hợp ngôn ngữ tổng hợp của người học |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aLuyện đọc hiểu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |a Lý Thế Chi |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
---|
700 | |aTiêu Tú Muội |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115597, 2120644-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510651 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156181-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tiếng trung quốc cho người bắt đầu.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115597
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1156181
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1156182
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1156183
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1156184
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1156185
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1156186
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1156187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1156188
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1156189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|