Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 TR121GI
    Nhan đề: Bridge - Giáo trình tiếng Trung Quốc :.
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Chước
Nhan đề Bridge - Giáo trình tiếng Trung Quốc :. T.1 : Trình độ trung cấp / Trần Chước ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007
Mô tả vật lý 337tr. : minh họa ; 26cm
Tóm tắt Hướng dẫn cách học tiếng Trung Quốc dành cho những người ở trình độ trung cấp
Từ khóa tự do Trung cấp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115637, 2120713-4
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510608
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156516-26
00000000nam#a2200000ui#4500
00113298
00211
004E75C7BA2-20EA-4C8F-8212-10CA0991FC7D
005202312270928
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |c88000
039|a20231227092827|bphamhuong|c20231227092725|dphamhuong|y20160111144343|zphamhuong
082 |a495.1|bTR121GI
100 |aTrần Chước
245 |aBridge - Giáo trình tiếng Trung Quốc :. |nT.1 : |bTrình độ trung cấp / |cTrần Chước ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2007
300 |a337tr. : |bminh họa ; |c26cm
520 |aHướng dẫn cách học tiếng Trung Quốc dành cho những người ở trình độ trung cấp
653 |aTrung cấp
653 |aNgôn ngữ
653 |aTiếng Trung Quốc
653|aGiáo trình
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115637, 2120713-4
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510608
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156516-26
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/gt tiếng tq trình độ trung cấp.jpg
890|a15|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2510608 Kho mượn Cơ sở 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 14 Hạn trả:23-05-2019
2 1156520 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 6
3 2120713 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 TR121GI Sách giáo trình 14
4 1156523 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 9
5 1156517 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 3
6 1156526 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 12
7 1156518 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 4
8 2115637 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 TR121GI Sách giáo trình 1
9 1156524 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 10
10 1156521 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 TR121GI Sách giáo trình 7