- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 TR310Đ
Nhan đề: Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Triệu Kim Minh |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / Triệu Kim Minh ch.b. ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Nhan đề
| T.1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 242tr. : minh họa ; 26cm + 1 đĩa MP3 |
Tóm tắt
| Gồm 20 bài hội thoại tiếng Trung Quốc với nhiều chủ đề khác nhau như: chào hỏi, giới thiệu, ngày tháng, tuổi tác, công việc, mua sắm, giải trí... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch tiếng Việt Nam, tập trung bồi dưỡng cho người học những kỹ năng vận dụng ngôn ngữ trong quá trình giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Hiếu Bân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tô Anh Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115639, 2120656-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156538-48 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13300 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 35BF7AB1-EAE9-43BE-9054-88CE78868D8F |
---|
005 | 202312250901 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045829493|c178000 |
---|
039 | |a20231225090112|bphamhuong|c20201125090331|dphamhuong|y20160112091523|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bTR310Đ |
---|
100 | |aTriệu Kim Minh |
---|
245 | |aĐàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / |cTriệu Kim Minh ch.b. ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
245 | |nT.1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a242tr. : |bminh họa ; |c26cm + 1 đĩa MP3 |
---|
520 | |aGồm 20 bài hội thoại tiếng Trung Quốc với nhiều chủ đề khác nhau như: chào hỏi, giới thiệu, ngày tháng, tuổi tác, công việc, mua sắm, giải trí... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch tiếng Việt Nam, tập trung bồi dưỡng cho người học những kỹ năng vận dụng ngôn ngữ trong quá trình giao tiếp |
---|
653 | |aHội thoại |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aHồ Hiếu Bân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
700 | |aTô Anh Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115639, 2120656-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156538-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/đàm thoại tiếng tq cấp tốc.jpg |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1156538
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1156544
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
2120657
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
1156541
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
1156547
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
1156539
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1156548
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
1156542
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1156545
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1156546
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR310Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|