- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 T450V
Nhan đề: Văn học nghệ thuật phản ánh hiện thực đất nước hôm nay /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Tô Huy Rứa |
Nhan đề
| Văn học nghệ thuật phản ánh hiện thực đất nước hôm nay / Tô Huy Rứa, Đinh Xuân Dũng, Nông Quốc Bình... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 675tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận, Phê bình văn học, Nghệ thuật trung ương |
Tóm tắt
| Tuyển chọn 56 bài phát biểu, tham luận của các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu, lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật, các văn nghệ sĩ lý giải mối quan hệ giữa văn học, nghệ thuật và hiện thực trên cơ sở tư duy lý luận mới; lý giải các khuynh hướng, các hiện tượng đang diễn ra trong đời sống văn học, nghệ thuật; gợi mở các hướng tiếp cận, các |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Tô Huy Rứa |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nông Quốc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Đạmv |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2119755-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2506761-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1156935-44 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13391 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6822D82C-8C2B-4422-8166-2F32506E0927 |
---|
005 | 202303011539 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20230301153911|bhangpham|c20201125144844|dphamhuong|y20160303101043|zphamhuong |
---|
082 | |a895.92209|bT450V |
---|
100 | |aTô Huy Rứa |
---|
245 | |aVăn học nghệ thuật phản ánh hiện thực đất nước hôm nay / |cTô Huy Rứa, Đinh Xuân Dũng, Nông Quốc Bình... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a675tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận, Phê bình văn học, Nghệ thuật trung ương |
---|
520 | |aTuyển chọn 56 bài phát biểu, tham luận của các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu, lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật, các văn nghệ sĩ lý giải mối quan hệ giữa văn học, nghệ thuật và hiện thực trên cơ sở tư duy lý luận mới; lý giải các khuynh hướng, các hiện tượng đang diễn ra trong đời sống văn học, nghệ thuật; gợi mở các hướng tiếp cận, các |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aTô Huy Rứa |
---|
700 | |aĐinh Xuân Dũng |
---|
700 | |aTrương Đăng Dung |
---|
700 | |aNông Quốc Bình |
---|
700 | |aTrần Thanh Đạmv |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2119755-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2506761-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1156935-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/vhnt phản ánh thực hiện đất nước hôm nay.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119757
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 T450V
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
2
|
1156944
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1156936
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2506762
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.92209 T450V
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
5
|
1156939
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1156942
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1156937
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
2506761
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.92209 T450V
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
9
|
2119755
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 T450V
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
1156940
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 T450V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|