DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Bài đọc hiểu tiếng anh / Xuân Bá |
Thông tin xuất bản
| H.:Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 205Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510292-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15125 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7B2B13BE-6483-4D86-9CB7-2639DE06A270 |
---|
005 | 202012110915 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |a20201211091555|bphamhuong|y20170424142148|zvunga |
---|
082 | |a420|bX502B |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aBài đọc hiểu tiếng anh / |cXuân Bá |
---|
260 | |aH.:|bHà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a205Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510292-3 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510292
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 X502B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2510293
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 X502B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào