DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| 30 bộ đề thi tiếng anh : Dùng cho học sinh THPT, học sinh ôn thi vào đại học và cao đẳng |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học sư phạm, 2006 |
Mô tả vật lý
| 2002 ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Bộ đề thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510379 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15171 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 52608C51-8B2A-42C9-97CE-ACF5D3B88DF4 |
---|
005 | 202012110952 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 |
---|
039 | |a20201211095229|bphamhuong|y20170425104943|zvunga |
---|
082 | |a428|bX502B |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |a30 bộ đề thi tiếng anh : |bDùng cho học sinh THPT, học sinh ôn thi vào đại học và cao đẳng |
---|
260 | |aH.:|bĐại học sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a2002 ; |c21Cm. |
---|
653 | |aBộ đề thi |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aĐại học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510379 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510379
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 X502B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào