DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Thanh Huyền |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong phỏng vấn & xin việc = English for intervieww / Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Hồng Đức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Cơ bản |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh thực hành |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Bá |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510466 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15248 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3EA35C7F-87FE-485C-AC26-452A703809D3 |
---|
005 | 202012111008 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20201211100822|bphamhuong|y20170426092643|zvunga |
---|
082 | |a428|bTH107 T |
---|
100 | |aThanh Huyền |
---|
245 | |a Tiếng Anh trong phỏng vấn & xin việc = English for intervieww / |cThanh Huyền |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bHồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a318tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aCơ bản |
---|
653 | |aTiếng anh thực hành |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aXuân Bá |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510466 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510466
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 TH107 T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào