|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14979 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 94767A27-05B3-43EE-B2CF-1BAA449D5C78 |
---|
005 | 202401091449 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000 |
---|
039 | |a20240109145003|bphamhuong|c20240109144952|dphamhuong|y20170419101656|zvunga |
---|
082 | |a780|bB100M |
---|
245 | |a36 bài ca Hà Nội |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a75Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aNghệ thuật trình diễn |
---|
692 | |aSáng tác âm nhạc |
---|
710 | |aỦy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121016-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121017
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 B100M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2121018
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 B100M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2121016
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 B100M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào