DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Andrew Betsis |
Nhan đề
| The Vocabulary files : Advanced: CEF level C1: English Usage / Andrew Betsis, Lawrence Mamas |
Thông tin xuất bản
| Công ty TNHH Nhân Trí Việt, Nxb. Tổng hợp TP. HCM, 2016 |
Mô tả vật lý
| 66tr. ; 29cm |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| Advanced |
Từ khóa tự do
| English Usage |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lawrence Mamas |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2511978-80 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1160294-300 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16249 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 01C25300-8A2F-4751-914C-51316BB452CB |
---|
005 | 202012080856 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 |
---|
039 | |a20201208085849|btrannhien|y20171025101515|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aAndrew Betsis |
---|
245 | |aThe Vocabulary files : |bAdvanced: CEF level C1: English Usage / |cAndrew Betsis, Lawrence Mamas |
---|
260 | |bCông ty TNHH Nhân Trí Việt, Nxb. Tổng hợp TP. HCM, |c2016 |
---|
300 | |a66tr. ; |c29cm |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aAdvanced |
---|
653 | |aEnglish Usage |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aLawrence Mamas |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2511978-80 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1160294-300 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhienpham/c1.jpg |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511978
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
1160296
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1160294
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1160295
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
2511979
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
2511980
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1160297
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1160298
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1160299
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1160300
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào