Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ :. Tập 2, Quyển hạ / : 4. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Mô tả vật lý 169 tr. ; 27cm
Tóm tắt Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116100-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161232-45, 1161321
00000000nam#a2200000ui#4500
00116657
00211
004BFC5119B-C0EF-4A51-93FF-475418CB7CFF
005202012151036
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-961-238-1|c95000
039|a20201215103936|btrannhien|y20190701161132|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên
245 |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 2, |pQuyển hạ / : |b4. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
250 |aTái bản lần 1
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2018
300 |a169 tr. ; |c27cm
520 |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116100-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161232-45, 1161321
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ 24.jpg
890|a20|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161321 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 20
2 1161232 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
3 1161233 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
4 1161234 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
5 1161235 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
6 1161236 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
7 1161237 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
8 1161238 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
9 1161239 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
10 1161240 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9