Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ :. Tập 1, Quyển hạ / : 2. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Nxb. Hồng Đức, 2018
Mô tả vật lý 231 tr. ; 27cm
Tóm tắt Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116105-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161246-60
00000000nam#a2200000ui#4500
00116658
00211
00418BBE830-87F9-4EAC-BC0C-85194CADED76
005202012151037
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-89-7084-0|c115000
039|a20201215104010|btrannhien|y20190702102321|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên
245 |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 1, |pQuyển hạ / : |b2. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
250 |aTái bản lần 1
260 |bNxb. Hồng Đức, |c2018
300 |a231 tr. ; |c27cm
520 |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116105-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161246-60
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ 12.jpg
890|a20|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116106 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 17
2 1161248 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
3 2116109 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 20
4 1161259 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 14
5 1161251 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
6 1161254 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
7 1161260 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 15
8 1161246 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
9 1161257 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 12
10 2116107 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 18