Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ :. Tập 1, Quyển thượng / : 1. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
Lần xuất bản Tái bản lần 2
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia, 2019
Mô tả vật lý 157 tr. ; 27cm
Tóm tắt Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116110-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161261-75
00000000nam#a2200000ui#4500
00116659
00211
004F24AD374-69A7-4137-9702-9F0C6A3E3E28
005202012151038
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-89-7083-3|c89000
039|a20201215104050|btrannhien|y20190702103704|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên
245 |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 1, |pQuyển thượng / : |b1. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
250 |aTái bản lần 2
260 |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2019
300 |a157 tr. ; |c27cm
520 |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116110-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161261-75
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ11.jpg
890|a20|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161274 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 14
2 1161266 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
3 1161263 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 2116114 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 20
5 2116111 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 17
6 1161272 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 12
7 2116112 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 18
8 1161261 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
9 1161275 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 15
10 1161269 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9