DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thanh Liêm chủ biên |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ :. Tập 2, Quyển thượng / : 3. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116125-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161306-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16662 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC1611CC-6188-46DB-A240-43E6538BB152 |
---|
005 | 202012151040 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9271-5|c95000 |
---|
039 | |a20201215104251|btrannhien|y20190702105835|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 2, |pQuyển thượng / : |b3. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116125-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161306-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ 23.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1161307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161308
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161309
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161310
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161311
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161312
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1161313
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161314
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161315
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|