DDC
| 807.6 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b) |
Nhan đề
| Ngữ văn 9 /. T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Lê Quang Hưng, Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Trịnh Thị Thu Tiết, Phùng Văn Tửu, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách ngữ văn lớp 9 tập 1 gồm có 17 bài học: Phong cách Hồ Chí Minh, Đấu tranh cho một thế giới hòa bình, Tuyên bố với thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ, Chuyện người con gái Nam Xương... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn 9 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long (ch.b phần văn) |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Tửu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Thại |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Thu Tiết |
Tác giả(bs) CN
| Lã Nhâm Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử ( ch.b phần tập làm văn), |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống, |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Quang Ban, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2104309-11 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1122869-910, 1146157, 1152031 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1704 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BF2E3349-CAEB-4176-8454-A37420D7E4DD |
---|
005 | 202203010853 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301085237|btrannhien|c20210513141402|dphamhuong|y20131001145726|zngocanh |
---|
082 | |a807.6 |
---|
082 | |bNG527NG |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b) |
---|
245 | |aNgữ văn 9 /. |pT.1 / |cNguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Lê Quang Hưng, Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Trịnh Thị Thu Tiết, Phùng Văn Tửu, |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a240tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSách ngữ văn lớp 9 tập 1 gồm có 17 bài học: Phong cách Hồ Chí Minh, Đấu tranh cho một thế giới hòa bình, Tuyên bố với thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ, Chuyện người con gái Nam Xương... |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn 9 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long (ch.b phần văn) |
---|
700 | |aPhùng Văn Tửu |
---|
700 | |aLê Xuân Thại |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thu Tiết |
---|
700 | |aLã Nhâm Thìn |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), |
---|
700 | |a Lê Quang Hưng, |
---|
700 | |aTrần Đình Sử ( ch.b phần tập làm văn), |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống, |
---|
700 | |aDiệp Quang Ban, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2104309-11 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1122869-910, 1146157, 1152031 |
---|
890 | |a47|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104309
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104310
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104311
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1122872
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1122873
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
1122874
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1122869
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1122870
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1122871
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1122875
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|