Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 373.1 H100H
    Nhan đề: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 :
DDC 373.1
Tác giả CN Hà Nhật Thăng
Nhan đề Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Thị Kỷ, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 127tr. ; 24cm
Tóm tắt Nội dung cuốn sách gồm có 4 phần: 1. Một số vấn đề chung, 2. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục, 3. Hoạt động tự chọn, 4. Tư liệu tham khảo
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Lớp 9
Từ khóa tự do Hoạt động giáo dục
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Bùi Ngọc Diệp,
Tác giả(bs) CN Lê Thanh Sử
Tác giả(bs) CN Ngô Tú Hiền,
Tác giả(bs) CN Nguyễn Dục Quang,
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Kỷ,
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104939-43
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1123079-119, 1152405
00000000nam#a2200000ui#4500
0011993
00212
0044A483B32-0357-4312-A9BC-FF6B8B1F33AD
005202105151102
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210515110253|bphamhuong|y20131007091935|zngocanh
082 |a373.1|bH100H
100 |aHà Nhật Thăng
245 |aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 : |bSách giáo viên / |cHà Nhật Thăng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Thị Kỷ, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a127tr. ; |c24cm
520 |aNội dung cuốn sách gồm có 4 phần: 1. Một số vấn đề chung, 2. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục, 3. Hoạt động tự chọn, 4. Tư liệu tham khảo
653 |aSách giáo viên
653 |aLớp 9
653 |aHoạt động giáo dục
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
700 |aBùi Ngọc Diệp,
700|aLê Thanh Sử
700|aNgô Tú Hiền,
700|aNguyễn Dục Quang,
700|aNguyễn Thị Kỷ,
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104939-43
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1123079-119, 1152405
890|a47|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1123099 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 26
2 2104943 Kho đọc số 1 tầng 1 373.1 H100H Sách tham khảo 5
3 1123116 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 43
4 1123085 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 12
5 1123105 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 32
6 1123079 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 6
7 1123119 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 46
8 1123088 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 15
9 1123108 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 35
10 1123082 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.1 H100H Sách giáo trình 9